Chuyên Nghiệp - Uy Tín - Giá Cả Hợp Lý - Đảm Bảo Chất Lượng
VYC Travel đã đưa du khách đi qua hơn 100 quốc gia trên thế giới, tư vấn Visa – du học và bán vé máy bay. Ngoài ra, chúng tôi còn phát triển dịch vụ cho thuê xe du lịch. Để góp phần phục vụ tốt cho những chuyến đi của bạn bè và gia đình bạn khắp 3 miền Bắc Trung Nam, VYC Travel luôn hướng các bạn đến những giá trị dịch vụ tốt nhất.
Với dòng xe đời mới, VYC Travel cho bạn sự lựa chọn đa dạng với mức giá vô cùng hợp lí. Chúng tôi tự hào là đơn vị cho thuê xe chất lượng cao, nội thất tốt, xe được kiểm tra định kỳ và đảm bảo an toàn. Tuỳ vào mỗi thời điểm, VYC Travel sẽ có mức giá ưu đãi khác nhau, giá cạnh tranh so với thị trường. Nếu bạn có bất kì nhu cầu nào, hãy liên hệ ngay nhân viên điều hành xe VYC Travel để có thêm nhiều sự lựa chọn và nhận được chất lượng dịch vụ tốt nhất.
Bảng giá xe 7 chỗ (7 Chỗ INNOVA 600)
STT | TUYẾN ĐƯỜNG | KM | T.GIAN | LOẠI XE |
1 | Đón/ Tiễn | 70 | 2 giờ | 440.000 |
2 | City 01 ngày | 150 | 6-8 giờ | 900.000 |
3 | Củ Chi (Địa đạo) | 120 | 1 ngày | 1.200.000 |
4 | Tây Ninh | 250 | 1 ngày | 1.700.000 |
5 | Mỹ Tho/ Cần Giờ | 160 | 1 ngày | 1.300.000 |
6 | Vũng Tàu/Long Hải | 280 | 1 ngày | 1.700.000 |
7 | Vũng Tàu/Long Hải | 350 | 2 ngày | 2.500.000 |
8 | Vũng Tàu/Long Hải | 400 | 3 ngày | 3.400.000 |
9 | Bình Châu/Hồ Cốc | 350 | 1 ngày | 1.800.000 |
10 | Bình Châu/Hồ Cốc | 400 | 2 ngày | 2.800.000 |
11 | Cái Bè/Cay Lậy | 230 | 1 ngày | 1.800.000 |
12 | Bến Tre (Thị Xã) | 230 | 1 ngày | 1.700.000 |
13 | Vĩnh Long/ Sa Đéc) | 330 | 1 ngày | 2.000.000 |
14 | Sài Gòn - Sóc Trăng - Trần Đề | 650 | 3N2Đ | 5.000.000 |
15 | Cần Thơ/Cao Lãnh | 400 | 2 ngày | 3.000.000 |
16 | Cần Thơ/Cao Lãnh | 500 | 3 ngày | 3.800.000 |
17 | Cần Thơ - Sóc Trăng | 600 | 2 ngày | 3.500.000 |
18 | Sài Gòn - Cần Thơ - Châu Đốc | 650 | 3 ngày | 5.000.000 |
19 | Sài Gòn - Châu Đốc | 600 | 2 ngày | 3.500.000 |
20 | Sài Gòn - Châu Đốc | 700 | 3 ngày | 4.000.000 |
21 | Sài Gòn - C.Thơ - S.Trăng - B.Liêu - Cà Mau | 900 | 3 ngày | 5.500.000 |
22 | Sài Gòn - C.Thơ - S.Trăng - B.Liêu - Cà Mau | 1000 | 4 ngày | 6.500.000 |
23 | Sài Gòn - Châu Đốc - Hà Tiên - Cần Thơ | 800 | 4 ngày | 6.000.000 |
24 | Sài Gòn - Rạch Giá - Phu Quốc | 750 | 3 ngày | 5.000.000 |
25 | Sài Gòn - Hà Tiên - Phú Quốc | 950 | 3 ngày | 6.000.000 |
26 | Sài Gòn - Phan Thiết | 480 | 2 ngày | 3.300.000 |
27 | Sài Gòn - Phan Thiết | 580 | 3 ngày | 4.300.000 |
28 | Sài Gòn - Ninh Chữ - Vĩnh Hy | 800 | 2N2Đ | 5.300.000 |
29 | Sài Gòn - Ninh Chữ - Vĩnh Hy | 850 | 3 ngày | 5.500.000 |
30 | Sài Gòn - Đà Lạt | 770 | 3 ngày | 5.500.000 |
31 | Sài Gòn - Đà Lạt | 850 | 3N3Đ | 6.000.000 |
32 | Sài Gòn - Đà Lạt | 900 | 4 ngày | 6.500.000 |
33 | Sài Gòn - Madagui | 320 | 1 ngày | 2.000.000 |
34 | Sài Gòn - Madagui/Nam Cát Tiên | 400 | 2 ngày | 3.000.000 |
35 | Sài Gòn - Bình Ba/Cam Ranh | 800 | 2N2Đ | 5.500.000 |
36 | Sài Gòn - Bình Ba/Cam Ranh | 850 | 3 ngày | 6.000.000 |
37 | Sài Gòn - Nha Trang | 1000 | 3 ngày | 6.000.000 |
38 | Sài Gòn - Nha Trang | 1000 | 3N3Đ | 6.500.000 |
39 | Sài Gòn - Nha Trang | 1100 | 4 ngày | 7.000.000 |
40 | Sài Gòn - Nha Trang - Đà Lạt | 1200 | 4 ngày | 7.500.000 |
41 | Sài Gòn - Nha Trang - Đà Lạt | 1300 | 5 ngày | 8.500.000 |
42 | Sài Gòn - Buôn Ma Thuột | 900 | 3 ngày | 6.500.000 |
43 | Sài Gòn - Buôn Ma Thuột | 1000 | 4 ngày | 7.000.000 |
NHA TRANG - GIÁ BAO GỒM VAT | ||||
44 | Đón/ Tiển City tour Nha Trang - Bãi Dài | 3 Ngày | 3.500.000 | |
PHÚ QUỐC - GIÁ BAO GỒM VAT | ||||
45 | Phú Quốc - Đón/tiển Sân Bay hoặc Tàu | 2 giờ | 350.000 | |
46 | Phú Quốc - Nam Đảo (Bãi Sao) | 1 ngày | 800.000 | |
47 | Phú Quốc - Bắc Đảo (Vinpearl) | 1 ngày | 850.000 | |
48 | Phú Quốc - Đông Đảo (City tour) | 1 ngày | 500.000 | |
49 | Phú Quốc - Truyền thống (Ko Vinpearl) - Tiển sáng | 3 ngày | 1.700.000 | |
50 | Phú Quốc - Truyền thống (Ko Vinpearl) - Tiển chiều | 3 ngày | 1.900.000 | |
51 | Phú Quốc - Truyền thống (Có Vinpearl) | 3 ngày | 2.700.000 | |
MIỂN TRUNG | ||||
52 | Đà Nẵng - Đón/tiển Sân Bay | 3 giờ | 300.000 | |
53 | City tour (dưới 100km) | 1 ngày | 700.000 | |
54 | Đà Nẵng - Bà Nà | 1 ngày | 700.000 | |
55 | Đà Nẵng - Non Nước - Hội An | 1 ngày | 700.000 | |
56 | Đà Nẵng - Suối Voi | 1 ngày | 1.200.000 | |
57 | Đà Nẵng - Lăng Cô | 1 ngày | 1.100.000 | |
58 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà | 3 ngày | 2.700.000 | |
59 | Đà Nẵng - Hội An - Cù Lao Chàm - Bà Nà | 4 ngày | 3.600.000 | |
60 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế | 3 ngày | 3.700.000 | |
61 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế | 4 ngày | 4.000.000 | |
62 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế - Phong Nha/TĐ | 850 | 4 ngày | 5.000.000 |
63 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế - Phong Nha/TĐ | 800 | 5 ngày | 6.000.000 |
64 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế - PN/TĐ - Bác Giáp | 900 | 5 ngày | 6.500.000 |
65 | Đà Nẵng - Quảng Ngãi | 2 ngày | 2.600.000 | |
MIỀN BẮC | ||||
66 | HÀ NỘI - ĐÓN/TIỂN SÂN BAY | 3 giờ | ||
67 | Hà Nội - Ninh Bình - Hạ Long | 4 ngày | 5.000.000 | |
68 | Hà Nội - Ninh Bình - Yên Tử - Hạ Long | 4 ngày | 5.800.000 | |
69 | Hà Nội - Sa Pa | 3 ngày | 4.800.000 | |
70 | Hà Nội - Ninh Bình | 2 ngày | 2.600.000 | |
71 | Hà Nội - Ninh Bình - Hạ Long - Yên Tử - Sapa | 6 ngày | 10.700.000 |
STT | TUYẾN ĐƯỜNG | KM | T.GIAN | LOẠI XE |
1 | Đón/ Tiễn | 70 | 2 giờ | 500.000 |
2 | City 01 ngày | 150 | 6-8 giờ | 1.200.000 |
3 | Củ Chi (Địa đạo) | 120 | 1 ngày | 1.500.000 |
4 | Tây Ninh | 250 | 1 ngày | 2.000.000 |
5 | Mỹ Tho/ Cần Giờ | 160 | 1 ngày | 1.600.000 |
6 | Vũng Tàu/Long Hải | 280 | 1 ngày | 2.000.000 |
7 | Vũng Tàu/Long Hải | 350 | 2 ngày | 2.700.000 |
8 | Vũng Tàu/Long Hải | 400 | 3 ngày | 3.700.000 |
9 | Bình Châu/Hồ Cốc | 350 | 1 ngày | 2.200.000 |
10 | Bình Châu/Hồ Cốc | 400 | 2 ngày | 3.000.000 |
11 | Cái Bè/Cay Lậy | 230 | 1 ngày | 2.000.000 |
12 | Bến Tre (Thị Xã) | 230 | 1 ngày | 2.000.000 |
13 | Vĩnh Long/ Sa Đéc) | 330 | 1 ngày | 2.200.000 |
14 | Sài Gòn - Sóc Trăng - Trần Đề | 650 | 3N2Đ | 5.500.000 |
15 | Cần Thơ/Cao Lãnh | 400 | 2 ngày | 3.300.000 |
16 | Cần Thơ/Cao Lãnh | 500 | 3 ngày | 4.000.000 |
17 | Cần Thơ - Sóc Trăng | 600 | 2 ngày | 4.000.000 |
18 | Sài Gòn - Cần Thơ - Châu Đốc | 650 | 3 ngày | 6.000.000 |
19 | Sài Gòn - Châu Đốc | 600 | 2 ngày | 4.000.000 |
20 | Sài Gòn - Châu Đốc | 700 | 3 ngày | 4.500.000 |
21 | Sài Gòn - C.Thơ - S.Trăng - B.Liêu - Cà Mau | 900 | 3 ngày | 6.000.000 |
22 | Sài Gòn - C.Thơ - S.Trăng - B.Liêu - Cà Mau | 1000 | 4 ngày | 7.000.000 |
23 | Sài Gòn - Châu Đốc - Hà Tiên - Cần Thơ | 800 | 4 ngày | 6.500.000 |
24 | Sài Gòn - Rạch Giá - Phu Quốc | 750 | 3 ngày | 5.500.000 |
25 | Sài Gòn - Hà Tiên - Phú Quốc | 950 | 3 ngày | 6.500.000 |
26 | Sài Gòn - Phan Thiết | 480 | 2 ngày | 4.400.000 |
27 | Sài Gòn - Phan Thiết | 580 | 3 ngày | 4.500.000 |
28 | Sài Gòn - Ninh Chữ - Vĩnh Hy | 800 | 2N2Đ | 5.500.000 |
29 | Sài Gòn - Ninh Chữ - Vĩnh Hy | 850 | 3 ngày | 6.000.000 |
30 | Sài Gòn - Đà Lạt | 770 | 3 ngày | 6.000.000 |
31 | Sài Gòn - Đà Lạt | 850 | 3N3Đ | 6.500.000 |
32 | Sài Gòn - Đà Lạt | 900 | 4 ngày | 7.000.000 |
33 | Sài Gòn - Madagui | 320 | 1 ngày | 2.200.000 |
34 | Sài Gòn - Madagui/Nam Cát Tiên | 400 | 2 ngày | 3.200.000 |
35 | Sài Gòn - Bình Ba/Cam Ranh | 800 | 2N2Đ | 6.000.000 |
36 | Sài Gòn - Bình Ba/Cam Ranh | 850 | 3 ngày | 7.000.000 |
37 | Sài Gòn - Nha Trang | 1000 | 3 ngày | 6.500.000 |
38 | Sài Gòn - Nha Trang | 1000 | 3N3Đ | 7.000.000 |
39 | Sài Gòn - Nha Trang | 1100 | 4 ngày | 7.500.000 |
40 | Sài Gòn - Nha Trang - Đà Lạt | 1200 | 4 ngày | 8.000.000 |
41 | Sài Gòn - Nha Trang - Đà Lạt | 1300 | 5 ngày | 9.000.000 |
42 | Sài Gòn - Buôn Ma Thuột | 900 | 3 ngày | 7.000.000 |
43 | Sài Gòn - Buôn Ma Thuột | 1000 | 4 ngày | 7.500.000 |
NHA TRANG - GIÁ BAO GỒM VAT | ||||
44 | Đón/ Tiển City tour Nha Trang - Bãi Dài | 3 Ngày | 4.000.000 | |
PHÚ QUỐC - GIÁ BAO GỒM VAT | ||||
45 | Phú Quốc - Đón/tiển Sân Bay hoặc Tàu | 2 giờ | 450.000 | |
46 | Phú Quốc - Nam Đảo (Bãi Sao) | 1 ngày | 850.000 | |
47 | Phú Quốc - Bắc Đảo (Vinpearl) | 1 ngày | 950.000 | |
48 | Phú Quốc - Đông Đảo (City tour) | 1 ngày | 600.000 | |
49 | Phú Quốc - Truyền thống (Ko Vinpearl) - Tiển sáng | 3 ngày | 2.000.000 | |
50 | Phú Quốc - Truyền thống (Ko Vinpearl) - Tiển chiều | 3 ngày | 2.200.000 | |
51 | Phú Quốc - Truyền thống (Có Vinpearl) | 3 ngày | 3.100.000 | |
MIỂN TRUNG | ||||
52 | Đà Nẵng - Đón/tiển Sân Bay | 3 giờ | 350.000 | |
53 | City tour (dưới 100km) | 1 ngày | 1.000.000 | |
54 | Đà Nẵng - Bà Nà | 1 ngày | 900.000 | |
55 | Đà Nẵng - Non Nước - Hội An | 1 ngày | 1.000.000 | |
56 | Đà Nẵng - Suối Voi | 1 ngày | 1.500.000 | |
57 | Đà Nẵng - Lăng Cô | 1 ngày | 1.300.000 | |
58 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà | 3 ngày | 3.000.000 | |
59 | Đà Nẵng - Hội An - Cù Lao Chàm - Bà Nà | 4 ngày | 4.200.000 | |
60 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế | 3 ngày | 4.000.000 | |
61 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế | 4 ngày | 4.500.000 | |
62 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế - Phong Nha/TĐ | 850 | 4 ngày | 5.500.000 |
63 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế - Phong Nha/TĐ | 800 | 5 ngày | 6.800.000 |
64 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế - PN/TĐ - Bác Giáp | 900 | 5 ngày | 7.200.000 |
65 | Đà Nẵng - Quảng Ngãi | 2 ngày | 3.500.000 | |
MIỀN BẮC | ||||
66 | HÀ NỘI - ĐÓN/TIỂN SÂN BAY | 3 giờ | ||
67 | Hà Nội - Ninh Bình - Hạ Long | 4 ngày | 6.200.000 | |
68 | Hà Nội - Ninh Bình - Yên Tử - Hạ Long | 4 ngày | 6.600.000 | |
69 | Hà Nội - Sa Pa | 3 ngày | 5.700.000 | |
70 | Hà Nội - Ninh Bình | 2 ngày | 3.000.000 | |
71 | Hà Nội - Ninh Bình - Hạ Long - Yên Tử - Sapa | 6 ngày | 11.700.000 |
STT | TUYẾN ĐƯỜNG | KM | T.GIAN | LOẠI XE |
1 | Đón/ Tiễn | 70 | 2 giờ | 700.000 |
2 | City 01 ngày | 150 | 6-8 giờ | 1.500.000 |
3 | Củ Chi (Địa đạo) | 120 | 1 ngày | 1.900.000 |
4 | Tây Ninh | 250 | 1 ngày | 3.300.000 |
5 | Mỹ Tho/ Cần Giờ | 160 | 1 ngày | 2.400.000 |
6 | Vũng Tàu/Long Hải | 280 | 1 ngày | 2.800.000 |
7 | Vũng Tàu/Long Hải | 350 | 2 ngày | 4.800.000 |
8 | Vũng Tàu/Long Hải | 400 | 3 ngày | 5.800.000 |
9 | Bình Châu/Hồ Cốc | 350 | 1 ngày | 3.600.000 |
10 | Bình Châu/Hồ Cốc | 400 | 2 ngày | 5.000.000 |
11 | Cái Bè/Cay Lậy | 230 | 1 ngày | 2.800.000 |
12 | Bến Tre (Thị Xã) | 230 | 1 ngày | 2.600.000 |
13 | Vĩnh Long/ Sa Đéc) | 330 | 1 ngày | 3.300.000 |
14 | Sài Gòn - Sóc Trăng - Trần Đề | 650 | 3N2Đ | 7.000.000 |
15 | Cần Thơ/Cao Lãnh | 400 | 2 ngày | 4.500.000 |
16 | Cần Thơ/Cao Lãnh | 500 | 3 ngày | 6.000.000 |
17 | Cần Thơ - Sóc Trăng | 600 | 2 ngày | 5.500.000 |
18 | Sài Gòn - Cần Thơ - Châu Đốc | 650 | 3 ngày | 7.000.000 |
19 | Sài Gòn - Châu Đốc | 600 | 2 ngày | 6.000.000 |
20 | Sài Gòn - Châu Đốc | 700 | 3 ngày | 6.000.000 |
21 | Sài Gòn - C.Thơ - S.Trăng - B.Liêu - Cà Mau | 900 | 3 ngày | 8.000.000 |
22 | Sài Gòn - C.Thơ - S.Trăng - B.Liêu - Cà Mau | 1000 | 4 ngày | 9.000.000 |
23 | Sài Gòn - Châu Đốc - Hà Tiên - Cần Thơ | 800 | 4 ngày | 8.500.000 |
24 | Sài Gòn - Rạch Giá - Phu Quốc | 750 | 3 ngày | 7.000.000 |
25 | Sài Gòn - Hà Tiên - Phú Quốc | 950 | 3 ngày | 8.000.000 |
26 | Sài Gòn - Phan Thiết | 480 | 2 ngày | 6.000.000 |
27 | Sài Gòn - Phan Thiết | 580 | 3 ngày | 7.500.000 |
28 | Sài Gòn - Ninh Chữ - Vĩnh Hy | 800 | 2N2Đ | 7.000.000 |
29 | Sài Gòn - Ninh Chữ - Vĩnh Hy | 850 | 3 ngày | 9.500.000 |
30 | Sài Gòn - Đà Lạt | 770 | 3 ngày | 8.000.000 |
31 | Sài Gòn - Đà Lạt | 850 | 3N3Đ | 8.500.000 |
32 | Sài Gòn - Đà Lạt | 900 | 4 ngày | 9.000.000 |
33 | Sài Gòn - Madagui | 320 | 1 ngày | 3.500.000 |
34 | Sài Gòn - Madagui/Nam Cát Tiên | 400 | 2 ngày | 4.500.000 |
35 | Sài Gòn - Bình Ba/Cam Ranh | 800 | 2N2Đ | 8.000.000 |
36 | Sài Gòn - Bình Ba/Cam Ranh | 850 | 3 ngày | 9.000.000 |
37 | Sài Gòn - Nha Trang | 1000 | 3 ngày | 8.500.000 |
38 | Sài Gòn - Nha Trang | 1000 | 3N3Đ | 9.000.000 |
39 | Sài Gòn - Nha Trang | 1100 | 4 ngày | 9.500.000 |
40 | Sài Gòn - Nha Trang - Đà Lạt | 1200 | 4 ngày | 10.000.000 |
41 | Sài Gòn - Nha Trang - Đà Lạt | 1300 | 5 ngày | 13.000.000 |
42 | Sài Gòn - Buôn Ma Thuột | 900 | 3 ngày | 8.000.000 |
43 | Sài Gòn - Buôn Ma Thuột | 1000 | 4 ngày | 9.000.000 |
NHA TRANG - GIÁ BAO GỒM VAT | ||||
44 | Đón/ Tiển City tour Nha Trang - Bãi Dài | 3 Ngày | 7.000.000 | |
PHÚ QUỐC - GIÁ BAO GỒM VAT | ||||
45 | Phú Quốc - Đón/tiển Sân Bay hoặc Tàu | 2 giờ | 650.000 | |
46 | Phú Quốc - Nam Đảo (Bãi Sao) | 1 ngày | 1.200.000 | |
47 | Phú Quốc - Bắc Đảo (Vinpearl) | 1 ngày | 1.300.000 | |
48 | Phú Quốc - Đông Đảo (City tour) | 1 ngày | 1.000.000 | |
49 | Phú Quốc - Truyền thống (Ko Vinpearl) - Tiển sáng | 3 ngày | 3.000.000 | |
50 | Phú Quốc - Truyền thống (Ko Vinpearl) - Tiển chiều | 3 ngày | 3.300.000 | |
51 | Phú Quốc - Truyền thống (Có Vinpearl) | 3 ngày | 4.300.000 | |
MIỂN TRUNG | ||||
52 | Đà Nẵng - Đón/tiển Sân Bay | 3 giờ | 700.000 | |
53 | City tour (dưới 100km) | 1 ngày | 1.600.000 | |
54 | Đà Nẵng - Bà Nà | 1 ngày | 1.500.000 | |
55 | Đà Nẵng - Non Nước - Hội An | 1 ngày | 1.600.000 | |
56 | Đà Nẵng - Suối Voi | 1 ngày | 2.000.000 | |
57 | Đà Nẵng - Lăng Cô | 1 ngày | 1.800.000 | |
58 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà | 3 ngày | 5.000.000 | |
59 | Đà Nẵng - Hội An - Cù Lao Chàm - Bà Nà | 4 ngày | 6.500.000 | |
60 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế | 3 ngày | 6.000.000 | |
61 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế | 4 ngày | 7.000.000 | |
62 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế - Phong Nha/TĐ | 850 | 4 ngày | 10.500.000 |
63 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế - Phong Nha/TĐ | 800 | 5 ngày | 12.000.000 |
64 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế - PN/TĐ - Bác Giáp | 900 | 5 ngày | 12.800.000 |
65 | Đà Nẵng - Quảng Ngãi | 2 ngày | 5.200.000 | |
MIỀN BẮC | ||||
66 | HÀ NỘI - ĐÓN/TIỂN SÂN BAY | 3 giờ | ||
67 | Hà Nội - Ninh Bình - Hạ Long | 4 ngày | 9.800.000 | |
68 | Hà Nội - Ninh Bình - Yên Tử - Hạ Long | 4 ngày | 10.500.000 | |
69 | Hà Nội - Sa Pa | 3 ngày | 9.000.000 | |
70 | Hà Nội - Ninh Bình | 2 ngày | 4.700.000 | |
71 | Hà Nội - Ninh Bình - Hạ Long - Yên Tử - Sapa | 6 ngày | 1.800.000 |
STT | TUYẾN ĐƯỜNG | KM | T.GIAN | LOẠI XE |
1 | Đón/ Tiễn | 70 | 2 giờ | 800.000 |
2 | City 01 ngày | 150 | 6-8 giờ | 1.800.000 |
3 | Củ Chi (Địa đạo) | 120 | 1 ngày | 2.100.000 |
4 | Tây Ninh | 250 | 1 ngày | 3.500.000 |
5 | Mỹ Tho/ Cần Giờ | 160 | 1 ngày | 2.900.000 |
6 | Vũng Tàu/Long Hải | 280 | 1 ngày | 3.500.000 |
7 | Vũng Tàu/Long Hải | 350 | 2 ngày | 5.200.000 |
8 | Vũng Tàu/Long Hải | 400 | 3 ngày | 6.500.000 |
9 | Bình Châu/Hồ Cốc | 350 | 1 ngày | 4.000.000 |
10 | Bình Châu/Hồ Cốc | 400 | 2 ngày | 5.500.000 |
11 | Cái Bè/Cay Lậy | 230 | 1 ngày | 3.000.000 |
12 | Bến Tre (Thị Xã) | 230 | 1 ngày | 3.100.000 |
13 | Vĩnh Long/ Sa Đéc) | 330 | 1 ngày | 4.000.000 |
14 | Sài Gòn - Sóc Trăng - Trần Đề | 650 | 3N2Đ | 8.000.000 |
15 | Cần Thơ/Cao Lãnh | 400 | 2 ngày | 5.000.000 |
16 | Cần Thơ/Cao Lãnh | 500 | 3 ngày | 7.000.000 |
17 | Cần Thơ - Sóc Trăng | 600 | 2 ngày | 6.500.000 |
18 | Sài Gòn - Cần Thơ - Châu Đốc | 650 | 3 ngày | 8.000.000 |
19 | Sài Gòn - Châu Đốc | 600 | 2 ngày | 6.500.000 |
20 | Sài Gòn - Châu Đốc | 700 | 3 ngày | 7.000.000 |
21 | Sài Gòn - C.Thơ - S.Trăng - B.Liêu - Cà Mau | 900 | 3 ngày | 9.000.000 |
22 | Sài Gòn - C.Thơ - S.Trăng - B.Liêu - Cà Mau | 1000 | 4 ngày | 11.000.000 |
23 | Sài Gòn - Châu Đốc - Hà Tiên - Cần Thơ | 800 | 4 ngày | 10.000.000 |
24 | Sài Gòn - Rạch Giá - Phu Quốc | 750 | 3 ngày | 8.000.000 |
25 | Sài Gòn - Hà Tiên - Phú Quốc | 950 | 3 ngày | 9.000.000 |
26 | Sài Gòn - Phan Thiết | 480 | 2 ngày | 6.500.000 |
27 | Sài Gòn - Phan Thiết | 580 | 3 ngày | 8.000.000 |
28 | Sài Gòn - Ninh Chữ - Vĩnh Hy | 800 | 2N2Đ | 8.500.000 |
29 | Sài Gòn - Ninh Chữ - Vĩnh Hy | 850 | 3 ngày | 10.000.000 |
30 | Sài Gòn - Đà Lạt | 770 | 3 ngày | 9.000.000 |
31 | Sài Gòn - Đà Lạt | 850 | 3N3Đ | 9.500.000 |
32 | Sài Gòn - Đà Lạt | 900 | 4 ngày | 10.000.000 |
33 | Sài Gòn - Madagui | 320 | 1 ngày | 4.500.000 |
34 | Sài Gòn - Madagui/Nam Cát Tiên | 400 | 2 ngày | 5.500.000 |
35 | Sài Gòn - Bình Ba/Cam Ranh | 800 | 2N2Đ | 9.500.000 |
36 | Sài Gòn - Bình Ba/Cam Ranh | 850 | 3 ngày | 11.000.000 |
37 | Sài Gòn - Nha Trang | 1000 | 3 ngày | 9.500.000 |
38 | Sài Gòn - Nha Trang | 1000 | 3N3Đ | 10.000.000 |
39 | Sài Gòn - Nha Trang | 1100 | 4 ngày | 11.000.000 |
40 | Sài Gòn - Nha Trang - Đà Lạt | 1200 | 4 ngày | 12.000.000 |
41 | Sài Gòn - Nha Trang - Đà Lạt | 1300 | 5 ngày | 14.000.000 |
42 | Sài Gòn - Buôn Ma Thuột | 900 | 3 ngày | 10.000.000 |
43 | Sài Gòn - Buôn Ma Thuột | 1000 | 4 ngày | 11.000.000 |
NHA TRANG - GIÁ BAO GỒM VAT | ||||
44 | Đón/ Tiển City tour Nha Trang - Bãi Dài | 3 Ngày | 7.500.000 | |
PHÚ QUỐC - GIÁ BAO GỒM VAT | ||||
45 | Phú Quốc - Đón/tiển Sân Bay hoặc Tàu | 2 giờ | 850.000 | |
46 | Phú Quốc - Nam Đảo (Bãi Sao) | 1 ngày | 1.400.000 | |
47 | Phú Quốc - Bắc Đảo (Vinpearl) | 1 ngày | 1.600.000 | |
48 | Phú Quốc - Đông Đảo (City tour) | 1 ngày | 1.200.000 | |
49 | Phú Quốc - Truyền thống (Ko Vinpearl) - Tiển sáng | 3 ngày | 3.400.000 | |
50 | Phú Quốc - Truyền thống (Ko Vinpearl) - Tiển chiều | 3 ngày | 3.700.000 | |
51 | Phú Quốc - Truyền thống (Có Vinpearl) | 3 ngày | 4.800.000 | |
MIỂN TRUNG | ||||
52 | Đà Nẵng - Đón/tiển Sân Bay | 3 giờ | 800.000 | |
53 | City tour (dưới 100km) | 1 ngày | 1.800.000 | |
54 | Đà Nẵng - Bà Nà | 1 ngày | 1.700.000 | |
55 | Đà Nẵng - Non Nước - Hội An | 1 ngày | 1.800.000 | |
56 | Đà Nẵng - Suối Voi | 1 ngày | 2.200.000 | |
57 | Đà Nẵng - Lăng Cô | 1 ngày | 2.000.000 | |
58 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà | 3 ngày | 5.500.000 | |
59 | Đà Nẵng - Hội An - Cù Lao Chàm - Bà Nà | 4 ngày | 7.200.000 | |
60 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế | 3 ngày | 6.800.000 | |
61 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế | 4 ngày | 8.200.000 | |
62 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế - Phong Nha/TĐ | 850 | 4 ngày | 11.500.000 |
63 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế - Phong Nha/TĐ | 800 | 5 ngày | 13.000.000 |
64 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế - PN/TĐ - Bác Giáp | 900 | 5 ngày | 13.500.000 |
65 | Đà Nẵng - Quảng Ngãi | 2 ngày | 6.000.000 | |
MIỀN BẮC | ||||
66 | HÀ NỘI - ĐÓN/TIỂN SÂN BAY | 3 giờ | ||
67 | Hà Nội - Ninh Bình - Hạ Long | 4 ngày | 10.500.000 | |
68 | Hà Nội - Ninh Bình - Yên Tử - Hạ Long | 4 ngày | 11.500.000 | |
69 | Hà Nội - Sa Pa | 3 ngày | 11.000.000 | |
70 | Hà Nội - Ninh Bình | 2 ngày | 5.200.000 | |
71 | Hà Nội - Ninh Bình - Hạ Long - Yên Tử - Sapa | 6 ngày | 18.000.000 |
STT | TUYẾN ĐƯỜNG | KM | T.GIAN | LOẠI XE |
1 | Đón/ Tiễn | 70 | 2 giờ | 1.000.000 |
2 | City 01 ngày | 150 | 6-8 giờ | 2.200.000 |
3 | Củ Chi (Địa đạo) | 120 | 1 ngày | 3.500.000 |
4 | Tây Ninh | 250 | 1 ngày | 5.000.000 |
5 | Mỹ Tho/ Cần Giờ | 160 | 1 ngày | 4.500.000 |
6 | Vũng Tàu/Long Hải | 280 | 1 ngày | 5.000.000 |
7 | Vũng Tàu/Long Hải | 350 | 2 ngày | 7.500.000 |
8 | Vũng Tàu/Long Hải | 400 | 3 ngày | 9.500.000 |
9 | Bình Châu/Hồ Cốc | 350 | 1 ngày | 5.500.000 |
10 | Bình Châu/Hồ Cốc | 400 | 2 ngày | 8.000.000 |
11 | Cái Bè/Cay Lậy | 230 | 1 ngày | 5.000.000 |
12 | Bến Tre (Thị Xã) | 230 | 1 ngày | 5.000.000 |
13 | Vĩnh Long/ Sa Đéc) | 330 | 1 ngày | 5.500.000 |
14 | Sài Gòn - Sóc Trăng - Trần Đề | 650 | 3N2Đ | 10.000.000 |
15 | Cần Thơ/Cao Lãnh | 400 | 2 ngày | 7.500.000 |
16 | Cần Thơ/Cao Lãnh | 500 | 3 ngày | 8.500.000 |
17 | Cần Thơ - Sóc Trăng | 600 | 2 ngày | 8.000.000 |
18 | Sài Gòn - Cần Thơ - Châu Đốc | 650 | 3 ngày | 11.000.000 |
19 | Sài Gòn - Châu Đốc | 600 | 2 ngày | 10.000.000 |
20 | Sài Gòn - Châu Đốc | 700 | 3 ngày | 10.000.000 |
21 | Sài Gòn - C.Thơ - S.Trăng - B.Liêu - Cà Mau | 900 | 3 ngày | 11.000.000 |
22 | Sài Gòn - C.Thơ - S.Trăng - B.Liêu - Cà Mau | 1000 | 4 ngày | 14.000.000 |
23 | Sài Gòn - Châu Đốc - Hà Tiên - Cần Thơ | 800 | 4 ngày | 12.000.000 |
24 | Sài Gòn - Rạch Giá - Phu Quốc | 750 | 3 ngày | 10.000.000 |
25 | Sài Gòn - Hà Tiên - Phú Quốc | 950 | 3 ngày | 11.000.000 |
26 | Sài Gòn - Phan Thiết | 480 | 2 ngày | 9.500.000 |
27 | Sài Gòn - Phan Thiết | 580 | 3 ngày | 11.500.000 |
28 | Sài Gòn - Ninh Chữ - Vĩnh Hy | 800 | 2N2Đ | 10.000.000 |
29 | Sài Gòn - Ninh Chữ - Vĩnh Hy | 850 | 3 ngày | 13.500.000 |
30 | Sài Gòn - Đà Lạt | 770 | 3 ngày | 14.500.000 |
31 | Sài Gòn - Đà Lạt | 850 | 3N3Đ | 15.500.000 |
32 | Sài Gòn - Đà Lạt | 900 | 4 ngày | 16.500.000 |
33 | Sài Gòn - Madagui | 320 | 1 ngày | 5.500.000 |
34 | Sài Gòn - Madagui/Nam Cát Tiên | 400 | 2 ngày | 6.500.000 |
35 | Sài Gòn - Bình Ba/Cam Ranh | 800 | 2N2Đ | 12.000.000 |
36 | Sài Gòn - Bình Ba/Cam Ranh | 850 | 3 ngày | 13.000.000 |
37 | Sài Gòn - Nha Trang | 1000 | 3 ngày | 15.000.000 |
38 | Sài Gòn - Nha Trang | 1000 | 3N3Đ | 16.000.000 |
39 | Sài Gòn - Nha Trang | 1100 | 4 ngày | 17.000.000 |
40 | Sài Gòn - Nha Trang - Đà Lạt | 1200 | 4 ngày | 19.000.000 |
41 | Sài Gòn - Nha Trang - Đà Lạt | 1300 | 5 ngày | 20.000.000 |
42 | Sài Gòn - Buôn Ma Thuột | 900 | 3 ngày | 13.000.000 |
43 | Sài Gòn - Buôn Ma Thuột | 1000 | 4 ngày | 14.000.000 |
NHA TRANG - GIÁ BAO GỒM VAT | ||||
44 | Đón/ Tiển City tour Nha Trang - Bãi Dài | 3 Ngày | 9.500.000 | |
PHÚ QUỐC - GIÁ BAO GỒM VAT | ||||
45 | Phú Quốc - Đón/tiển Sân Bay hoặc Tàu | 2 giờ | 1.250.000 | |
46 | Phú Quốc - Nam Đảo (Bãi Sao) | 1 ngày | 2.200.000 | |
47 | Phú Quốc - Bắc Đảo (Vinpearl) | 1 ngày | 2.250.000 | |
48 | Phú Quốc - Đông Đảo (City tour) | 1 ngày | 1.600.000 | |
49 | Phú Quốc - Truyền thống (Ko Vinpearl) - Tiển sáng | 3 ngày | 5.800.000 | |
50 | Phú Quốc - Truyền thống (Ko Vinpearl) - Tiển chiều | 3 ngày | 6.500.000 | |
51 | Phú Quốc - Truyền thống (Có Vinpearl) | 3 ngày | 8.300.000 | |
MIỂN TRUNG | ||||
52 | Đà Nẵng - Đón/tiển Sân Bay | 3 giờ | 900.000 | |
53 | City tour (dưới 100km) | 1 ngày | 2.000.000 | |
54 | Đà Nẵng - Bà Nà | 1 ngày | 1.900.000 | |
55 | Đà Nẵng - Non Nước - Hội An | 1 ngày | 2.000.000 | |
56 | Đà Nẵng - Suối Voi | 1 ngày | 2.500.000 | |
57 | Đà Nẵng - Lăng Cô | 1 ngày | 2.300.000 | |
58 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà | 3 ngày | 6.000.000 | |
59 | Đà Nẵng - Hội An - Cù Lao Chàm - Bà Nà | 4 ngày | 8.000.000 | |
60 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế | 3 ngày | 7.500.000 | |
61 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế | 4 ngày | 9.000.000 | |
62 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế - Phong Nha/TĐ | 850 | 4 ngày | 1.320.000 |
63 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế - Phong Nha/TĐ | 800 | 5 ngày | 14.500.000 |
64 | Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế - PN/TĐ - Bác Giáp | 900 | 5 ngày | 15.500.000 |
65 | Đà Nẵng - Quảng Ngãi | 2 ngày | 6.500.000 | |
MIỀN BẮC | ||||
66 | HÀ NỘI - ĐÓN/TIỂN SÂN BAY | 3 giờ | ||
67 | Hà Nội - Ninh Bình - Hạ Long | 4 ngày | 12.000.000 | |
68 | Hà Nội - Ninh Bình - Yên Tử - Hạ Long | 4 ngày | 13.000.000 | |
69 | Hà Nội - Sa Pa | 3 ngày | 12.000.000 | |
70 | Hà Nội - Ninh Bình | 2 ngày | 6.000.000 | |
71 | Hà Nội - Ninh Bình - Hạ Long - Yên Tử - Sapa | 6 ngày | 22.000.000 |
Lưu Ý:
- Giá bao gồm phí Cầu đường.
- Giá xe áp dụng từ ngày 01/01/2019 trong điều kiện giá xăng dầu tăng không quá 5%.
GIÁ KHÔNG BAO GỒM
- Không bao gồm Thuế 10% .
- Ăn nghỉ tài xế.
- Ngày lễ tết, dịp cao điểm tăng từ 30 - 40%
TIÊU CHUẨN PHỤC VỤ
+ Vận chuyển: Xe 29, 45 đời mới, đầy đủ tiện nghi, chất lượng cao.
+ Loại xe sử dụng: Thaco, Universe đời mới.
+ Bảo hiểm: Mức bồi thường tối đa 20.000.000 đ/trường hợp.
+ Quà tặng: khăn lạnh + 01 nước suối (0.5 lít/ngày).
+ Tài xế: chuyên phục vụ chạy tour du lịch, lịch sự và ân cần.
+ Không bắt khách dọc đường.
+ Mỗi hành khách ngồi 01 ghế.
QUY ĐỊNH VỀ GIÁ
+ Giá xe áp dụng cho các địa điểm đón khách: TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai (Bán kính 40km tính từ trung tâm TP.HCM).
+ Giá áp dụng cho 01 xe chạy suốt tuyến, một lượt từ TP.HCM đi các tỉnh Miền Trung, Tây Nguyên và Miền Tây.
+ Giá xe không bao gồm VAT.
QUY ĐỊNH VỀ ĐÓN - TRẢ KHÁCH VÀ HÀNH LÝ
+ Mỗi xe chỉ đón khách không quá 03 điểm đón.
+ Điểm đón do hai bên thống nhất, phải là những điểm thuận tiện và được phép dừng đỗ và được thống nhất trước khi khởi 10 ngày.
+ Xe sẽ dừng và trả khách trên đường đi tại các tỉnh theo lộ trình (không quá 04 điểm/tỉnh).
+ Mỗi hành khách được mang theo tối đa 20kg hành lý ký gửi + 7kg sách tay.
+ Không cận chuyển xe máy, xe đạp, các hóa chất, hàng dễ vỡ, chất dễ gây cháy nổ, gia súc hoặc hàng cấm.
HOTLINE CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG VÀ HỖ TRỢ DỊCH VỤ VỀ XE 24/24
+ VYC Travel thấu hiểu và mang đến cho bạn sự chăm sóc chu đáo từ uy tín hoạt động suốt 28 năm qua. Chúng tôi cung cấp Hotline để có thể hỗ trợ Quý khách hàng bất kỳ lúc nào có thắc mắc, cần hỗ trợ hoặc phản hồi về lịch trình, sự cố, hành lý, thái độ phục vụ của tổ tài xế,... và tất cả những góp ý đáng trân trọng giúp VYC Travel phục vụ Quý khách tốt hơn.
Nhằm trao cho Quý khách hàng dịch vụ tận tâm và chuyên nghiệp nhất. Quý khách có thể liên hệ với bộ phận CSKH của chúng tôi:
+ Chăm Sóc Khách Hàng 24/24 Ms Đào
0912 687 839 / Ms Thụy 0911 576 739 (Viber/Zalo) Email phản hồi: cskh@vyctravel.com
Dịch vụ cho thuê xe với những dòng xe đời mới và những dịch vụ trọn gói. Chúng tôi tự hào là đơn vị cho thuê xe chất lượng cao, nội thất tốt, xe được kiểm tra định kỳ và đảm bảo an toàn. Tuỳ vào mỗi thời điểm, VYC Travel sẽ có mức giá ưu đãi khác nhau, giá cạnh tranh so với thị trường. Nếu bạn có bất kì nhu cầu nào, hãy liên hệ ngay nhân viên điều hành xe VYC Travel để có thêm nhiều sự lựa chọn và nhận được chất lượng dịch vụ tốt nhất.
MỌI CÂU HỎI QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ CÁC TƯ VẤN VIÊN
(028) 3836 8989 – 3836 8899
V.Y.C TRAVEL – TẬN TÂM PHỤC VỤ